--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rhythmic pattern chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bảo lưu
:
To keep in statu quo, to make reservations aboutbảo lưu mức lươngto keep someone's salary at the same levelbảo lưu ý kiếnto make reservations about
+
secessionist
:
người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người chủ trương ly khai